Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics vs HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics
2012
1.63
+56.7%

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9191068
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Terascale 3 (2010−2013)
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng880736
Tần số nhân400 / 600 MHz655 / 600 MHz
Quy trình công nghệ40 nm40 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics 1.63
+56.7%
HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 1.04

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics 5400
+81.5%
HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 2975

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+62.5%
16−18
−62.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+37%
27−30
−37%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+100%
6−7
−100%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Valorant 12−14
+300%
3−4
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics và HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 1.04
Mức độ mới 8 Tháng 2 2012 15 Tháng 5 2012

HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: mới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics
AMD Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6620G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6620G + HD 7670M Dual Graphics hoặc Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.