Radeon HD 6570 vs RX 7600 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 7600 XT vượt qua HD 6570 với mức trọn vẹn là 3038% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1005 | 78 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 83 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.07 | 78.33 |
Hiệu quả năng lượng | 1.64 | 16.26 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Turks | Navi 33 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | $329 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 7600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 111800% so với HD 6570.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 2048 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1980 MHz |
Tần số Boost | 650 MHz | 2755 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 716 million | 13,300 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.60 | 352.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.624 TFLOPS | 22.57 TFLOPS |
ROPs | 8 | 64 |
TMUs | 24 | 128 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.1 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 168 mm | 204 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 28.8 GB/s | 288.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
UVD | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.7 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.2 |
Vulkan | - | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.43 | 44.88 |
Mức độ mới | 19 Tháng 4 2011 | 8 Tháng 1 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 190 Watt |
HD 6570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 375%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 3038.5%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6570 và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.