Radeon HD 6550M vs Quadro RTX 6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6550M và Quadro RTX 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6550M
2010
1 GB DDR3, 26 Watt
1.19

RTX 6000 vượt qua HD 6550M với mức trọn vẹn là 3329% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6550M và Quadro RTX 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106899
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.36
Hiệu quả năng lượng3.7012.69
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLexingtonTU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6550M và Quadro RTX 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6550M và Quadro RTX 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4004608
Tần số nhân600 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million18,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs896
TMUs20288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72
L1 Cache80 KB4.5 MB
L2 Cache256 KB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6550M và Quadro RTX 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6550M và Quadro RTX 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6550M và Quadro RTX 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6550M và Quadro RTX 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6550M và Quadro RTX 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−3114%
450−500
+3114%
Full HD19
−3321%
650−700
+3321%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.69

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Hogwarts Legacy 6−7
−3233%
200−210
+3233%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Far Cry 5 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Fortnite 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Forza Horizon 4 8−9
−3275%
270−280
+3275%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Hogwarts Legacy 6−7
−3233%
200−210
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3233%
300−310
+3233%
Valorant 30−35
−3233%
1100−1150
+3233%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−3176%
950−1000
+3176%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Dota 2 16−18
−3135%
550−600
+3135%
Far Cry 5 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Fortnite 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Forza Horizon 4 8−9
−3275%
270−280
+3275%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Hogwarts Legacy 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Metro Exodus 2−3
−3150%
65−70
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3233%
300−310
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Valorant 30−35
−3233%
1100−1150
+3233%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Dota 2 16−18
−3135%
550−600
+3135%
Far Cry 5 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Forza Horizon 4 8−9
−3275%
270−280
+3275%
Hogwarts Legacy 6−7
−3233%
200−210
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3233%
300−310
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Valorant 30−35
−3233%
1100−1150
+3233%

Full HD
Epic

Fortnite 3−4
−3233%
100−105
+3233%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−3150%
130−140
+3150%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−3275%
270−280
+3275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−3233%
400−450
+3233%
Valorant 4−5
−3150%
130−140
+3150%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 4 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Hogwarts Legacy 1−2
−2900%
30−33
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3150%
65−70
+3150%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−3150%
65−70
+3150%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Valorant 6−7
−3233%
200−210
+3233%

4K
Ultra

Dota 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3150%
65−70
+3150%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3150%
65−70
+3150%

Vậy HD 6550M và RTX 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 3114% ở độ phân giải 900p
  • RTX 6000 nhanh hơn 3321% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 40.81
Mức độ mới 26 Tháng 11 2010 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 260 Watt

HD 6550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000: hiệu năng cao hơn 3329.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6550M
Radeon HD 6550M
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 142 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6550M hoặc Quadro RTX 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.