Radeon HD 6510G2 vs NVS 3100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6510G2 và NVS 3100M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6510G2
2011
1.15
+150%

HD 6510G2 vượt qua NVS 3100M với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6510G2 và NVS 3100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10421246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.60
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6510G2 và NVS 3100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6510G2 và NVS 3100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40016
Tần số nhânkhông có dữ liệu606 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu260 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu14 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.04698 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6510G2 và NVS 3100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6510G2 và NVS 3100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu790 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6510G2 và NVS 3100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6510G2 và NVS 3100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6510G2 và NVS 3100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6510G2 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6510G2 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.15 0.46
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 7 Tháng 1 2010

HD 6510G2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 150%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6510G2 vì nó vượt trội hơn NVS 3100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6510G2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 3100M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6510G2
Radeon HD 6510G2
NVIDIA NVS 3100M
NVS 3100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6510G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 138 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6510G2 hoặc NVS 3100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.