NVS 3100M vs Radeon HD 6320

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 3100M và Radeon HD 6320, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 3100M
2010
512 MB GDDR3, 14 Watt
0.46
+39.4%

NVS 3100M vượt qua HD 6320 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 3100M và Radeon HD 6320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12461287
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.601.45
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGT218Loveland
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)15 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$554.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 3100M và Radeon HD 6320: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 3100M và Radeon HD 6320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1680
Tần số nhân606 MHz508 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million450 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture4.8484.064
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04698 TFLOPS0.08128 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 3100M và Radeon HD 6320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 3100M và Radeon HD 6320: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ790 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 3100M và Radeon HD 6320. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 3100M và Radeon HD 6320 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.2 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 3100M và Radeon HD 6320 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 3100M 0.46
+39.4%
HD 6320 0.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 3100M 204
+38.8%
HD 6320 147

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

NVS 3100M 1121
+25.7%
HD 6320 892

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 3100M và Radeon HD 6320 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, NVS 3100M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 3100M tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (39%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (61%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.46 0.33
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 15 Tháng 8 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 18 Watt

NVS 3100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6320: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng NVS 3100M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 3100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 6320 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 3100M
NVS 3100M
AMD Radeon HD 6320
Radeon HD 6320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 138 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 198 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 3100M hoặc Radeon HD 6320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.