Radeon HD 6490M vs RX 590

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6490M và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6490M
2011
512 MB GDDR5
0.91

RX 590 vượt qua HD 6490M với mức trọn vẹn là 2382% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6490M và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1133246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0122.63
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.47
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaSeymourPolaris 30
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,193.03 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 226200% so với HD 6490M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6490M và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6490M và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1602304
Tần số nhân800 MHz1469 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million5,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu175 Watt
Tốc độ xử lý texture6.400222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs432
TMUs8144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6490M và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6490M và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6490M và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6490M và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6490M và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6490M và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6490M 0.91
RX 590 22.59
+2382%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6490M 377
RX 590 9378
+2388%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6490M 601
RX 590 23363
+3787%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6490M 2511
RX 590 48454
+1830%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6490M và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−437%
102
+437%
1440p2−3
−2900%
60
+2900%
4K1−2
−3700%
38
+3700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p62.79
−2196%
2.74
+2196%
1440p596.52
−12728%
4.65
+12728%
4K1193.03
−16149%
7.34
+16149%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 2196% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 12728% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 16149% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Hogwarts Legacy 4−5
−1075%
45−50
+1075%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Fortnite 1−2
−13800%
139
+13800%
Forza Horizon 4 5−6
−2300%
120
+2300%
Hogwarts Legacy 4−5
−1075%
45−50
+1075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1400%
120
+1400%
Valorant 30−35
−871%
301
+871%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−991%
250−260
+991%
Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Dota 2 14−16
−750%
110−120
+750%
Fortnite 1−2
−13700%
138
+13700%
Forza Horizon 4 5−6
−2160%
113
+2160%
Hogwarts Legacy 4−5
−1075%
45−50
+1075%
Metro Exodus 1−2
−5100%
52
+5100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1250%
108
+1250%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1367%
88
+1367%
Valorant 30−35
−826%
287
+826%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Dota 2 14−16
−750%
110−120
+750%
Forza Horizon 4 5−6
−1720%
91
+1720%
Hogwarts Legacy 4−5
−1075%
45−50
+1075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−938%
83
+938%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−750%
51
+750%
Valorant 30−35
−255%
110
+255%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−9500%
96
+9500%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−3140%
160−170
+3140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1640%
170−180
+1640%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2100%
21−24
+2100%
Far Cry 5 4−5
−1175%
50−55
+1175%
Forza Horizon 4 2−3
−2850%
55−60
+2850%
Hogwarts Legacy 1−2
−2400%
24−27
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1750%
35−40
+1750%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−5300%
50−55
+5300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−173%
41
+173%
Valorant 5−6
−2160%
113
+2160%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10−11
Far Cry 5 3−4
−700%
24
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1650%
35
+1650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1350%
29
+1350%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
+0%
133
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 111
+0%
111
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+0%
100
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
Valorant 232
+0%
232
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+0%
32
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 46
+0%
46
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy HD 6490M và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 437% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 2900% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 3700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 590 nhanh hơn 13800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.91 22.59
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm

RX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2382.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6490M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6490M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6490M
Radeon HD 6490M
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6490M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2662 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6490M hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.