Radeon HD 6450 vs GeForce RTX 4090 D
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 4090 D vượt qua HD 6450 với mức trọn vẹn là 14480% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1245 | 20 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 14.09 |
Hiệu quả năng lượng | 1.95 | 12.02 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Caicos | AD102 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) | 28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $55 | $1,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
HD 6450 và RTX 4090 D có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 160 | 14592 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 2280 MHz |
Tần số Boost | 750 MHz | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 370 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 425 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 5.000 | 1,149 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2 TFLOPS | 73.54 TFLOPS |
ROPs | 4 | 176 |
TMUs | 8 | 456 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 456 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 114 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.0 x8 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 304 mm |
Độ dày | 1-slot | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 1,008 GB/s |
Độ rộng giao diện bộ nhớ | 8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5) | không có dữ liệu |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 4 | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.7 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.44 | 64.15 |
Mức độ mới | 7 Tháng 4 2011 | 28 Tháng 12 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 425 Watt |
HD 6450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1316.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 14479.5%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.