Radeon HD 6450 vs GeForce RTX 3070

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6450
2011
1 GB GDDR5, 30 Watt
0.44

RTX 3070 vượt qua HD 6450 với mức trọn vẹn là 11230% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124548
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.48
Hiệu quả năng lượng1.9518.06
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCaicosGA104
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$55 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6450 và RTX 3070 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1605888
Tần số nhânkhông có dữ liệu1500 MHz
Tần số Boost750 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million17,400 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture5.000317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs496
TMUs8184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm242 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s448.0 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớ8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity4không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6450 0.44
RTX 3070 49.85
+11230%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6450 197
RTX 3070 22288
+11214%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6450 340
RTX 3070 31020
+9024%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6450 và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−14700%
148
+14700%
1440p0−1100
4K0−164

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p55.00
−1531%
3.37
+1531%
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu7.80
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 1531% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 263
+0%
263
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 147
+0%
147
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 196
+0%
196
+0%
Battlefield 5 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike 2 330
+0%
330
+0%
Cyberpunk 2077 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 154
+0%
154
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 113
+0%
113
+0%
Battlefield 5 132
+0%
132
+0%
Counter-Strike 2 257
+0%
257
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 126
+0%
126
+0%
Dota 2 133
+0%
133
+0%
Far Cry 5 148
+0%
148
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 148
+0%
148
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+0%
230
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Cyberpunk 2077 102
+0%
102
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+0%
121
+0%
Valorant 237
+0%
237
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
+0%
167
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 98
+0%
98
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Grand Theft Auto V 117
+0%
117
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+0%
70
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy HD 6450 và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 14700% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.44 49.85
Mức độ mới 7 Tháng 4 2011 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 220 Watt

HD 6450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 633.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070: hiệu năng cao hơn 11229.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 536 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12058 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450 hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.