Radeon HD 6450 GDDR5 vs RX 580X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon RX 580X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6450 GDDR5
2011
1 GB GDDR5, 27 Watt
0.88

RX 580X vượt qua HD 6450 GDDR5 với mức trọn vẹn là 1967% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon RX 580X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1165323
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.487.49
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaCaicosPolaris 20
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2011 (14 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon RX 580X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon RX 580X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1602304
Tần số nhân750 MHz1257 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,700 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.175 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon RX 580X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon RX 580X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon RX 580X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon RX 580X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon RX 580X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p7
−1900%
140−150
+1900%
Full HD15
−1900%
300−350
+1900%
1200p5
−1900%
100−110
+1900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40−45
+1900%
God of War 5−6
−1900%
100−105
+1900%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
−1900%
120−130
+1900%
God of War 5−6
−1900%
100−105
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Valorant 30−33
−1900%
600−650
+1900%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 29
−1797%
550−600
+1797%
Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Dota 2 14−16
−1900%
280−290
+1900%
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
−1900%
120−130
+1900%
God of War 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Metro Exodus 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1900%
160−170
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Valorant 30−33
−1900%
600−650
+1900%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Dota 2 14−16
−1900%
280−290
+1900%
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 6−7
−1900%
120−130
+1900%
God of War 5−6
−1900%
100−105
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1900%
160−170
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Valorant 30−33
−1900%
600−650
+1900%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−1900%
100−105
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1900%
180−190
+1900%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
−1900%
40−45
+1900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1700%
18−20
+1700%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Valorant 5−6
−1900%
100−105
+1900%

4K
Ultra Preset

God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1900%
40−45
+1900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1900%
40−45
+1900%

Vậy HD 6450 GDDR5 và RX 580X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580X nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 900p
  • RX 580X nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580X nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 18.19
Mức độ mới 18 Tháng 4 2011 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 185 Watt

HD 6450 GDDR5 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 585.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580X: hiệu năng cao hơn 1967%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580X vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 GDDR5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5
AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 GDDR5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 124 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450 GDDR5 hoặc Radeon RX 580X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.