Radeon HD 6450 GDDR5 vs GeForce RTX 3070 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6450 GDDR5
2011
1 GB GDDR5, 27 Watt
0.93

RTX 3070 Mobile vượt qua HD 6450 GDDR5 với mức trọn vẹn là 3763% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1136139
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.4322.09
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCaicosGA104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1605120
Tần số nhân750 MHz1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu15.97 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6450 GDDR5 0.93
RTX 3070 Mobile 35.93
+3763%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6450 GDDR5 623
RTX 3070 Mobile 33996
+5357%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6450 GDDR5 2822
RTX 3070 Mobile 77148
+2634%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6450 GDDR5 464
RTX 3070 Mobile 25478
+5391%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 6450 GDDR5 4257
RTX 3070 Mobile 136558
+3108%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce RTX 3070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p7
−3757%
270−280
+3757%
Full HD15
−653%
113
+653%
1200p5
−3700%
190−200
+3700%
1440p1−2
−7100%
72
+7100%
4K1−2
−4400%
45
+4400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−5850%
119
+5850%
Hogwarts Legacy 4−5
−2325%
97
+2325%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−5250%
107
+5250%
Fortnite 1−2
−15300%
150−160
+15300%
Forza Horizon 4 5−6
−3680%
189
+3680%
Hogwarts Legacy 4−5
−2100%
88
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1638%
130−140
+1638%
Valorant 30−35
−574%
200−210
+574%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 29
−855%
270−280
+855%
Cyberpunk 2077 2−3
−4300%
88
+4300%
Dota 2 14−16
−829%
130
+829%
Fortnite 1−2
−15300%
150−160
+15300%
Forza Horizon 4 5−6
−3660%
188
+3660%
Hogwarts Legacy 4−5
−1700%
72
+1700%
Metro Exodus 1−2
−9600%
97
+9600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1638%
130−140
+1638%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2733%
170
+2733%
Valorant 30−35
−574%
200−210
+574%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3600%
74
+3600%
Dota 2 14−16
−757%
120
+757%
Forza Horizon 4 5−6
−3240%
167
+3240%
Hogwarts Legacy 4−5
−1375%
59
+1375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1638%
130−140
+1638%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1467%
94
+1467%
Valorant 30−35
−490%
183
+490%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15300%
150−160
+15300%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−4700%
240−250
+4700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3400%
170−180
+3400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 47
Far Cry 5 4−5
−2175%
91
+2175%
Forza Horizon 4 2−3
−6900%
140
+6900%
Hogwarts Legacy 1−2
−4600%
47
+4600%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3100%
60−65
+3100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−8900%
90−95
+8900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−453%
83
+453%
Valorant 5−6
−4660%
238
+4660%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 22
Far Cry 5 3−4
−1600%
51
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2100%
40−45
+2100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2050%
40−45
+2050%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 241
+0%
241
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 230
+0%
230
+0%
Far Cry 5 119
+0%
119
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 172
+0%
172
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
Valorant 254
+0%
254
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Hogwarts Legacy 27
+0%
27
+0%

Vậy HD 6450 GDDR5 và RTX 3070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 3757% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 653% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 3700% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 7100% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 4400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3070 Mobile nhanh hơn 15300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.93 35.93
Mức độ mới 18 Tháng 4 2011 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 125 Watt

HD 6450 GDDR5 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 363%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Mobile: hiệu năng cao hơn 3763.4%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 GDDR5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6450 GDDR5 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3070 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 GDDR5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2030 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450 GDDR5 hoặc GeForce RTX 3070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.