Radeon HD 6450 GDDR5 vs GeForce 9500 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6450 GDDR5
2011
1 GB GDDR5,27 Watt
0.97
+73.2%

HD 6450 GDDR5 vượt qua 9500 GS với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11211220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.470.96
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaCaicosG96
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16032
Tần số nhân750 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu314 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.088 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz504 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p7
+75%
4−5
−75%
Full HD15
+87.5%
8−9
−87.5%
1200p5
+150%
2−3
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
World of Tanks 29
+81.3%
16−18
−81.3%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy HD 6450 GDDR5 và 9500 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6450 GDDR5 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 900p
  • HD 6450 GDDR5 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • HD 6450 GDDR5 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 0.56
Mức độ mới 18 Tháng 4 2011 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 40 Watt

HD 6450 GDDR5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6450 GDDR5 vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6450 GDDR5 và GeForce 9500 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5
NVIDIA GeForce 9500 GS
GeForce 9500 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 GDDR5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6450 GDDR5 hoặc GeForce 9500 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.