Radeon HD 6380G vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6380G và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6380G
2011, $400
35 Watt
0.48

Vega 7 vượt qua HD 6380G với mức trọn vẹn là 1300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6380G và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1300602
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Hiệu quả năng lượng1.0511.48
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSuperSumoCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6380G và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6380G và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160448
Tần số nhân400 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million9,800 million
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture3.20053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.128 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs48
TMUs828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6380G và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6380G và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6380G và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6380G và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6380G và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−2100%
22
+2100%
1440p2−3
−1300%
28
+1300%
4K1−2
−1700%
18
+1700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p399.99không có dữ liệu
1440p200.00không có dữ liệu
4K399.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18
+1700%
Hogwarts Legacy 5−6
−240%
17
+240%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14
+1300%
Forza Horizon 4 4−5
−825%
37
+825%
Hogwarts Legacy 5−6
−140%
12
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−257%
24−27
+257%
Valorant 27−30
−174%
70−75
+174%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−241%
58
+241%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Dota 2 10−12
−1264%
150−160
+1264%
Forza Horizon 4 4−5
−775%
35
+775%
Hogwarts Legacy 5−6
−100%
10
+100%
Metro Exodus 0−1 13
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−229%
23
+229%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−260%
18
+260%
Valorant 27−30
−170%
73
+170%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9
+800%
Dota 2 10−12
−1264%
150−160
+1264%
Forza Horizon 4 4−5
−575%
27
+575%
Hogwarts Legacy 5−6
−160%
12−14
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−257%
24−27
+257%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−160%
13
+160%
Valorant 27−30
+8%
25
−8%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−333%
12−14
+333%
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−2500%
50−55
+2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−700%
40−45
+700%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 2−3
−700%
16−18
+700%
Hogwarts Legacy 0−1 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−800%
9−10
+800%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 14−16

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 3−4
−733%
25
+733%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 14
+0%
14
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 6380G và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 2100% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 6380G nhanh hơn 8%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6380G tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 6.72
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

HD 6380G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 1300%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6380G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6380G
Radeon HD 6380G
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6380G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3202 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6380G hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.