Radeon HD 6380G vs RTX A4500 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6380G
2011
35 Watt
0.45

RTX A4500 Mobile vượt qua HD 6380G với mức trọn vẹn là 8464% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.0221.94
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaSuperSumoGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1605888
Tần số nhân400 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million17,400 million
Quy trình công nghệ32 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture3.200276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.128 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs496
TMUs8184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6380G 0.45
RTX A4500 Mobile 38.54
+8464%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6380G 200
RTX A4500 Mobile 17231
+8516%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6380G và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−6200%
120−130
+6200%
Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
95−100
+9700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−6200%
120−130
+6200%
Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
95−100
+9700%
Forza Horizon 4 4−5
−3875%
150−160
+3875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Valorant 27−30
−746%
230−240
+746%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−6200%
120−130
+6200%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1638%
270−280
+1638%
Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
95−100
+9700%
Dota 2 10−12
−1227%
140−150
+1227%
Forza Horizon 4 4−5
−3875%
150−160
+3875%
Metro Exodus 0−1 100−105
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2186%
160−170
+2186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3625%
140−150
+3625%
Valorant 27−30
−746%
230−240
+746%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
95−100
+9700%
Dota 2 10−12
−1227%
140−150
+1227%
Forza Horizon 4 4−5
−3875%
150−160
+3875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2186%
160−170
+2186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3625%
140−150
+3625%
Valorant 27−30
−746%
230−240
+746%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−28500%
280−290
+28500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3400%
170−180
+3400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 50−55
Forza Horizon 4 1−2
−12000%
120−130
+12000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7900%
80−85
+7900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 110−120

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 30−35
Grand Theft Auto V 14−16
−513%
90−95
+513%
Valorant 3−4
−8267%
250−260
+8267%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5500%
55−60
+5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2850%
55−60
+2850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2700%
55−60
+2700%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 100−105
+0%
100−105
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 28500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.45 38.54
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 22 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 32 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 140 Watt

HD 6380G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: hiệu năng cao hơn 8464.4%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6380G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6380G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6380G
Radeon HD 6380G
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6380G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6380G hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.