Radeon HD 6380G vs RTX A1000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6380G
2011
35 Watt
0.45

RTX A1000 Mobile vượt qua HD 6380G với mức trọn vẹn là 4678% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1242229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.0228.53
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaSuperSumoGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1602048
Tần số nhân400 MHz630 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture3.20072.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.128 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs432
TMUs864
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6380G 0.45
RTX A1000 Mobile 21.50
+4678%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6380G 200
RTX A1000 Mobile 9615
+4708%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6380G và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−6800%
69
+6800%
1440p0−127

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p399.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−3100%
60−65
+3100%
Cyberpunk 2077 1−2
−6000%
61
+6000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−3100%
60−65
+3100%
Cyberpunk 2077 1−2
−4900%
50
+4900%
Forza Horizon 4 4−5
−2225%
90−95
+2225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1200%
90−95
+1200%
Valorant 27−30
−479%
160−170
+479%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−3100%
60−65
+3100%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1488%
250−260
+1488%
Cyberpunk 2077 1−2
−3600%
37
+3600%
Dota 2 10−12
−918%
112
+918%
Forza Horizon 4 4−5
−2225%
90−95
+2225%
Metro Exodus 0−1 41
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1200%
90−95
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2025%
85
+2025%
Valorant 27−30
−479%
160−170
+479%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2800%
29
+2800%
Dota 2 10−12
−1100%
132
+1100%
Forza Horizon 4 4−5
−2225%
90−95
+2225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1200%
90−95
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−975%
43
+975%
Valorant 27−30
−479%
160−170
+479%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−16400%
160−170
+16400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3380%
170−180
+3380%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 21−24
Forza Horizon 4 1−2
−5900%
60−65
+5900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−3800%
35−40
+3800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 55−60

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 18−20
Grand Theft Auto V 14−16
−193%
40−45
+193%
Valorant 3−4
−4433%
130−140
+4433%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1150%
24−27
+1150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1150%
24−27
+1150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 91
+0%
91
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 73
+0%
73
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 24
+0%
24
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy HD 6380G và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 6800% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 16400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.45 21.50
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 32 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 60 Watt

HD 6380G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 4677.8%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6380G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6380G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6380G
Radeon HD 6380G
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6380G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6380G hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.