Radeon HD 6320 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6320
2011
18 Watt
0.33

UHD Graphics 770 vượt qua HD 6320 với mức trọn vẹn là 1509% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1281593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.4628.20
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaLovelandRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$554.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80256
Tần số nhân508 MHz300 MHz
Tần số Boost600 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn450 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture4.06426.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08128 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6320 0.33
UHD Graphics 770 5.31
+1509%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6320 147
UHD Graphics 770 1016
+591%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6320 302
UHD Graphics 770 16443
+5345%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6320 892
UHD Graphics 770 2655
+198%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6320 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1700%
18
+1700%
4K0−113

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p554.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−650%
15
+650%
Cyberpunk 2077 1−2
−1000%
11
+1000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−450%
11
+450%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−767%
24−27
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
Valorant 27−30
−148%
65−70
+148%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−600%
14−16
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−586%
95−100
+586%
Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 10−11
−330%
43
+330%
Forza Horizon 4 3−4
−767%
24−27
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−350%
18
+350%
Valorant 27−30
−148%
65−70
+148%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 10−11
−300%
40
+300%
Forza Horizon 4 3−4
−767%
24−27
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9
+125%
Valorant 27−30
−148%
65−70
+148%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−825%
35−40
+825%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 5−6
Forza Horizon 4 1−2
−1300%
14−16
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 9−10

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 12−14

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 2−3
−1350%
27−30
+1350%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−500%
6−7
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 52
+0%
52
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy HD 6320 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 1350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 5.31
Mức độ mới 15 Tháng 8 2011 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 15 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1509.1%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6320 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6320
Radeon HD 6320
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 198 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1305 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6320 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.