Radeon HD 6320 vs Arc A750

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6320 và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6320
2011
18 Watt
0.33

Arc A750 vượt qua HD 6320 với mức trọn vẹn là 8252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6320 và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1287188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.51
Hiệu quả năng lượng1.459.70
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaLovelandDG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$554.99 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6320 và Arc A750 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6320 và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6320 và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng803584
Tần số nhân508 MHz2050 MHz
Tần số Boost600 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn450 million21,700 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture4.064537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08128 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs4112
TMUs8224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6320 và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6320 và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6320 và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6320 và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6320 và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6320 0.33
Arc A750 27.56
+8252%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6320 147
Arc A750 12315
+8278%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6320 302
Arc A750 37288
+12247%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6320 892
Arc A750 98837
+10987%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6320 và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−10600%
107
+10600%
1440p0−161
4K-0−136

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p554.99
−20448%
2.70
+20448%
1440pkhông có dữ liệu4.74
4Kkhông có dữ liệu8.03
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 20448% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7400%
75
+7400%
Hogwarts Legacy 4−5
−2675%
111
+2675%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6500%
66
+6500%
Forza Horizon 4 3−4
−3633%
112
+3633%
Hogwarts Legacy 4−5
−2025%
85
+2025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1600%
110−120
+1600%
Valorant 24−27
−631%
190−200
+631%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1850%
270−280
+1850%
Cyberpunk 2077 1−2
−5700%
58
+5700%
Dota 2 10−11
−7900%
800−850
+7900%
Forza Horizon 4 3−4
−3433%
106
+3433%
Hogwarts Legacy 4−5
−1600%
68
+1600%
Metro Exodus 0−1 105
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1600%
110−120
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3600%
185
+3600%
Valorant 24−27
−631%
190−200
+631%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5400%
55
+5400%
Dota 2 10−11
−7900%
800−850
+7900%
Forza Horizon 4 3−4
−2900%
90
+2900%
Hogwarts Legacy 4−5
−1275%
55
+1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1600%
110−120
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1280%
69
+1280%
Valorant 24−27
−631%
190−200
+631%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 200−210
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 42
Far Cry 5 3−4
−2433%
76
+2433%
Forza Horizon 4 1−2
−7800%
79
+7800%
Hogwarts Legacy 0−1 42
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−5600%
57
+5600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 75−80

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−200%
45
+200%
Valorant 2−3
−8850%
170−180
+8850%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1400%
45
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1650%
35−40
+1650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1650%
35−40
+1650%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 336
+0%
336
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 270
+0%
270
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 144
+0%
144
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 89
+0%
89
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%

Vậy HD 6320 và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 10600% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A750 nhanh hơn 8850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 27.56
Mức độ mới 15 Tháng 8 2011 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 225 Watt

HD 6320 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: hiệu năng cao hơn 8251.5%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6320 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6320
Radeon HD 6320
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 198 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 926 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6320 hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.