Radeon HD 6310 vs ATI HD 5450
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
ATI HD 5450 vượt qua HD 6310 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1327 | 1301 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.20 | 1.28 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Loveland | Cedar |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước) | 4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | 80 |
Tần số nhân | 276 MHz | 650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 450 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 19 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 2.208 | 5.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.04416 TFLOPS | 0.104 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 170 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 6.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.0 |
OpenGL | 4.4 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.32 | 0.35 |
Mức độ mới | 9 Tháng 11 2010 | 4 Tháng 2 2010 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 19 Watt |
HD 6310 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5450: hiệu năng cao hơn 9.4%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6310 và Radeon HD 5450 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6310 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5450 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.