Radeon HD 6290 vs RX 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6290
2011
1 GB GDDR3,19 Watt
0.27

RX 6550M vượt qua HD 6290 với mức trọn vẹn là 9211% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1354220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.9821.63
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCedarNavi 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng801024
Tần số nhân650 MHz2000 MHz
Tần số Boost400 MHz2840 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million5,400 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture5.200181.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS5.816 TFLOPS
ROPs432
TMUs864
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMIPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6290 0.27
RX 6550M 25.14
+9211%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6290 104
RX 6550M 9661
+9189%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6290 179
RX 6550M 20506
+11356%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−1033%
68
+1033%
1440p-0−124

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−489%
53
+489%
Cyberpunk 2077 3−4
−1600%
50−55
+1600%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−400%
45
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Forza Horizon 4 5−6
−2360%
123
+2360%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1275%
55−60
+1275%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−289%
35
+289%
Cyberpunk 2077 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Far Cry 5 6−7
−450%
33
+450%
Forza Horizon 4 5−6
−1920%
101
+1920%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2533%
150−160
+2533%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1275%
55−60
+1275%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1950%
80−85
+1950%
World of Tanks 12−14
−2050%
250−260
+2050%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−222%
29
+222%
Cyberpunk 2077 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Far Cry 5 6−7
−1183%
75−80
+1183%
Forza Horizon 4 5−6
−1660%
88
+1660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2533%
150−160
+2533%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 21−24
Cyberpunk 2077 3−4
−600%
21−24
+600%
Far Cry 5 4−5
−1750%
70−75
+1750%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−825%
35−40
+825%
Valorant 4−5
−1600%
65−70
+1600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−186%
20−22
+186%
Dota 2 14−16
−193%
40−45
+193%
Grand Theft Auto V 14−16
−193%
40−45
+193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−193%
40−45
+193%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 24−27
Counter-Strike 2 7−8
−186%
20−22
+186%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 14−16
−193%
40−45
+193%
Valorant 0−1 30−35

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy HD 6290 và RX 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M nhanh hơn 1033% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6550M nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M tốt hơn trong 31bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 25.14
Mức độ mới 4 Tháng 12 2011 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 80 Watt

HD 6290 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 321.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6550M: hiệu năng cao hơn 9211.1%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6550M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6290 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6550M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6290 và Radeon RX 6550M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6290
Radeon HD 6290
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 223 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6290 hoặc Radeon RX 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.