ATI Radeon HD 5870 vs Quadro K420

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5870 và Quadro K420, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5870
2009
1 GB GDDR5, 188 Watt
4.92
+200%

ATI HD 5870 vượt qua K420 với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5870 và Quadro K420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất612918
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.510.08
Hiệu quả năng lượng2.083.18
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCypressGK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $96.67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 5870 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 538% so với Quadro K420.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5870 và Quadro K420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5870 và Quadro K420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1600192
Tần số nhân850 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)188 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture68.0014.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.72 TFLOPS0.3364 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5870 và Quadro K420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài282 mm160 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5870 và Quadro K420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB/2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/sUp to 29 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5870 và Quadro K420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 5870 và Quadro K420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5870 và Quadro K420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5870 và Quadro K420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5870 4.92
+200%
Quadro K420 1.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5870 2199
+200%
Quadro K420 734

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5870 và Quadro K420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.92 1.64
Mức độ mới 23 Tháng 9 2009 22 Tháng 7 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 188 Watt 41 Watt

ATI HD 5870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K420: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 358.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5870 vì nó vượt trội hơn Quadro K420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K420 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5870
Radeon HD 5870
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 234 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5870 hoặc Quadro K420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.