ATI Radeon HD 5850 vs ATI HD 5830

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5,151 Watt
5.17
+14.6%

ATI HD 5850 vượt qua ATI HD 5830 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất626665
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.361.77
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaCypressCypress
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)25 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14401120
Tần số nhân725 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million2,154 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture52.2044.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS1.792 TFLOPS
ROPs3216
TMUs7256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm282 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s128.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5850 5.17
+14.6%
ATI HD 5830 4.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
+14.8%
ATI HD 5830 1732

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
+18%
50−55
−18%
Full HD55
+22.2%
45−50
−22.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 14−16
+25%
12−14
−25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Fortnite 30−33
+25%
24−27
−25%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 14−16
+25%
12−14
−25%
World of Tanks 80−85
+20%
70−75
−20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 5 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Valorant 14−16
+25%
12−14
−25%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+25%
12−14
−25%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy ATI HD 5850 và ATI HD 5830 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5850 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5850 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.17 4.51
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 25 Tháng 2 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 175 Watt

ATI HD 5850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5830: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5850 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5830 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5850 và Radeon HD 5830, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
ATI Radeon HD 5830
Radeon HD 5830

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 257 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 76 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5850 hoặc Radeon HD 5830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.