ATI Radeon HD 5850 vs GeForce GT 630 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và GeForce GT 630 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.79
+207%

ATI HD 5850 vượt qua GT 630 OEM với mức trọn vẹn là 207% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất641957
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.332.29
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCypressGK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1440192
Tần số nhân725 MHz875 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture52.2014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs3216
TMUs7216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s28.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
+228%
18−20
−228%
Full HD57
+217%
18−20
−217%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Fortnite 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 4 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+217%
6−7
−217%
Valorant 60−65
+233%
18−20
−233%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+207%
27−30
−207%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Far Cry 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Fortnite 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 4 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Grand Theft Auto V 16−18
+220%
5−6
−220%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+217%
6−7
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 60−65
+233%
18−20
−233%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Far Cry 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 4 21−24
+214%
7−8
−214%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+217%
6−7
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 60−65
+233%
18−20
−233%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+222%
9−10
−222%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+208%
12−14
−208%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+230%
10−11
−230%
Valorant 50−55
+238%
16−18
−238%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+240%
5−6
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+243%
7−8
−243%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy ATI HD 5850 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5850 nhanh hơn 228% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5850 nhanh hơn 217% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.79 1.56
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 24 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 50 Watt

ATI HD 5850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 207.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630 OEM: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 202%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5850 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.