ATI Radeon HD 5830 vs Quadro FX 380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5830 và Quadro FX 380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5830
2010
1 GB GDDR5, 175 Watt
4.17
+893%

ATI HD 5830 vượt qua FX 380 với mức trọn vẹn là 893% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5830 và Quadro FX 380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6801261
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng1.750.91
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaCypressG96
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)30 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5830 và Quadro FX 380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5830 và Quadro FX 380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112016
Tần số nhân800 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt34 Watt
Tốc độ xử lý texture44.803.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPS0.0352 TFLOPS
ROPs168
TMUs568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5830 và Quadro FX 380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài282 mm198 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5830 và Quadro FX 380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5830 và Quadro FX 380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5830 và Quadro FX 380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5830 và Quadro FX 380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5830 4.17
+893%
FX 380 0.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5830 1732
+901%
FX 380 173

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5830 và Quadro FX 380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.17 0.42
Mức độ mới 25 Tháng 2 2010 30 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 34 Watt

ATI HD 5830 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 892.9%, mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 380: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 414.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5830 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5830 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro FX 380 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5830
Radeon HD 5830
NVIDIA Quadro FX 380
Quadro FX 380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 76 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5830 hoặc Quadro FX 380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.