ATI Radeon HD 5770 vs ATI X1650 PRO

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5, 108 Watt
3.82
+1911%

ATI HD 5770 vượt qua ATI X1650 PRO với mức trọn vẹn là 1911% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6771390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.790.34
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaJuniperRV530
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million157 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt44 Watt
Tốc độ xử lý texture34.002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs404

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài208 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5770 3.82
+1911%
ATI X1650 PRO 0.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
+1930%
ATI X1650 PRO 84

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và Radeon X1650 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
+2300%
1−2
−2300%
Full HD50
+2400%
2−3
−2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11 0−1
Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
Valorant 55−60
+2650%
2−3
−2650%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11 0−1
Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+2333%
3−4
−2333%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 10−11 0−1
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 55−60
+2650%
2−3
−2650%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 55−60
+2650%
2−3
−2650%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+2300%
1−2
−2300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Valorant 40−45
+2100%
2−3
−2100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 21−24
+2000%
1−2
−2000%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Vậy ATI HD 5770 và ATI X1650 PRO cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 nhanh hơn 2300% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5770 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.82 0.19
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 1 Tháng 2 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 44 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1910.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1650 PRO: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 145.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5770 vì nó vượt trội hơn Radeon X1650 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
ATI Radeon X1650 PRO
Radeon X1650 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 692 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1650 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5770 hoặc Radeon X1650 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.