ATI Radeon HD 5770 vs R7 M270DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5770
2009, $159
1 GB GDDR5, 108 Watt
4.08
+77.4%

HD 5770 vượt qua R7 M270DX với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất729897
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.90không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaJuniperTopaz
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (16 năm năm trước)11 Tháng 6 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800384
Tần số nhân850 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu940 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.0022.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS0.7219 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024
L1 Cache80 KB96 KB
L2 Cache256 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài208 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ4800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.3
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5770 4.08
+77.4%
R7 M270DX 2.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
+77.4%
Mẫu: 7742
R7 M270DX 961

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và Radeon R7 M270DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
+100%
12−14
−100%
Full HD50
+85.2%
27−30
−85.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Escape from Tarkov 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Far Cry 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Fortnite 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Valorant 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%

Full HD
High

Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Escape from Tarkov 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Far Cry 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Fortnite 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Grand Theft Auto V 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Escape from Tarkov 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Far Cry 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 20−22
+100%
10−11
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%

Full HD
Epic

Fortnite 24−27
+100%
12−14
−100%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Valorant 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%

1440p
Ultra

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Escape from Tarkov 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Epic

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 20−22
+100%
10−11
−100%

4K
Ultra

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Escape from Tarkov 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy ATI HD 5770 và R7 M270DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5770 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.08 2.30
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 11 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M270DX: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5770 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M270DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R7 M270DX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
AMD Radeon R7 M270DX
Radeon R7 M270DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 740 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M270DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5770 hoặc Radeon R7 M270DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.