ATI Radeon HD 5770 vs ATI HD 5550

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5, 108 Watt
4.11
+352%

ATI HD 5770 vượt qua ATI HD 5550 với mức trọn vẹn là 352% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6841134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.791.71
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaJuniperRedwood
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)9 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800320
Tần số nhân850 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million627 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt39 Watt
Tốc độ xử lý texture34.008.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài208 mm165 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5770 4.11
+352%
ATI HD 5550 0.91

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
+353%
ATI HD 5550 376

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và Radeon HD 5550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
+380%
5−6
−380%
Full HD50
+400%
10−12
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
Battlefield 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Fortnite 24−27
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+467%
3−4
−467%
Valorant 55−60
+358%
12−14
−358%
Battlefield 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+356%
16−18
−356%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 35−40
+363%
8−9
−363%
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Fortnite 24−27
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 12−14
+550%
2−3
−550%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+467%
3−4
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%
Valorant 55−60
+358%
12−14
−358%
Battlefield 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 35−40
+363%
8−9
−363%
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+467%
3−4
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%
Valorant 55−60
+358%
12−14
−358%
Fortnite 24−27
+380%
5−6
−380%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+417%
6−7
−417%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
Valorant 45−50
+400%
9−10
−400%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 16−18
+433%
3−4
−433%
Valorant 21−24
+425%
4−5
−425%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1
Fortnite 4−5 0−1

Vậy ATI HD 5770 và ATI HD 5550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 nhanh hơn 380% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5770 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.11 0.91
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 9 Tháng 2 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 39 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 351.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5550: mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5770 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
ATI Radeon HD 5550
Radeon HD 5550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
700 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
60 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5770 hoặc Radeon HD 5550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.