ATI Radeon HD 5770 vs GeForce GT 620M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5, 108 Watt
3.81
+293%

ATI HD 5770 vượt qua GT 620M với mức trọn vẹn là 293% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6771092
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.815.15
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaJuniperGF108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80096
Tần số nhân850 MHzUp to 625 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu715 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture34.0010.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS0.2534 TFLOPS
ROPs164
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài208 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitUp to 128bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/sUp to 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5770 3.81
+293%
GT 620M 0.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
+293%
GT 620M 434

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 2410
+158%
GT 620M 934

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 11699
+177%
GT 620M 4219

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và GeForce GT 620M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
+300%
6−7
−300%
Full HD50
+38.9%
36
−38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+233%
3−4
−233%
Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Fortnite 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 4 18−20
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Valorant 55−60
+71.9%
30−35
−71.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+233%
3−4
−233%
Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+192%
24−27
−192%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 35−40
+147%
14−16
−147%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Fortnite 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 4 18−20
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 12−14
+333%
3−4
−333%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 55−60
+71.9%
30−35
−71.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 35−40
+147%
14−16
−147%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 18−20
+217%
6−7
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 55−60
+71.9%
30−35
−71.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+1100%
2−3
−1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+417%
6−7
−417%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+220%
10−11
−220%
Valorant 40−45
+2100%
2−3
−2100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+250%
6−7
−250%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy ATI HD 5770 và GT 620M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5770 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI HD 5770 nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 đã vượt qua GT 620M trong tất cả 39 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 0.97
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 23 Tháng 8 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 15 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 292.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 620M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 620%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5770 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 620M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 620M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
NVIDIA GeForce GT 620M
GeForce GT 620M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 692 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 453 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5770 hoặc GeForce GT 620M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.