ATI Radeon HD 5670 vs HD 7670M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5, 64 Watt
1.79
+70.5%

ATI HD 5670 vượt qua HD 7670M với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8951069
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.230.03
Hiệu quả năng lượng2.224.16
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodThames
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)17 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 $629.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 5670 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 667% so với HD 7670M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400480
Tần số nhân775 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million716 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture15.5014.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPS0.576 TFLOPS
ROPs816
TMUs2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 1.79
+70.5%
HD 7670M 1.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 799
+70.4%
HD 7670M 469

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5670 1468
+38.3%
HD 7670M 1062

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5670 6584
+31.8%
HD 7670M 4995

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và Radeon HD 7670M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
+52.9%
17
−52.9%
Full HD33
+65%
20
−65%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61
+774%
31.50
−774%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 5670 thấp hơn 774% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−15%
46
+15%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Valorant 14−16
+367%
3−4
−367%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy ATI HD 5670 và HD 7670M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5670 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5670 nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI HD 5670 nhanh hơn 400%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7670M nhanh hơn 15%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5670 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (93%)
  • HD 7670M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.79 1.05
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 17 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 20 Watt

ATI HD 5670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7670M: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5670 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7670M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5670 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7670M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
AMD Radeon HD 7670M
Radeon HD 7670M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 463 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 387 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc Radeon HD 7670M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.