ATI Radeon HD 5670 vs ATI HD 3450

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5, 64 Watt
1.79
+563%

ATI HD 5670 vượt qua ATI HD 3450 với mức trọn vẹn là 563% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8891332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.230.86
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodRV620
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40040
Tần số nhân775 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million181 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture15.502.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPS0.048 TFLOPS
ROPs84
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 1.79
+563%
ATI HD 3450 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 800
+561%
ATI HD 3450 121

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và Radeon HD 3450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
+767%
3−4
−767%
Full HD33
+725%
4−5
−725%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 35−40
+680%
5−6
−680%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+567%
6−7
−567%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24
+633%
3−4
−633%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+680%
5−6
−680%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24
+633%
3−4
−633%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+680%
5−6
−680%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+800%
2−3
−800%
Valorant 14−16
+600%
2−3
−600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
Valorant 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy ATI HD 5670 và ATI HD 3450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5670 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5670 nhanh hơn 725% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.79 0.27
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 10 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 25 Watt

ATI HD 5670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 563%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 3450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 156%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5670 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 460 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 135 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc Radeon HD 3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.