ATI Radeon HD 5670 vs 625

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và Radeon 625, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5670
2010
1 GB GDDR5, 64 Watt
1.90

625 vượt qua ATI HD 5670 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất899819
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.213.80
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodPolaris 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400384
Tần số nhân775 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture15.5024.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs88
TMUs2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.3
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5670 và Radeon 625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5670 1.90
Radeon 625 2.55
+34.2%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5670 800
Radeon 625 1073
+34.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
−15.4%
30−35
+15.4%
Full HD33
−21.2%
40−45
+21.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Forza Horizon 4 10−11
−30%
12−14
+30%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−25%
50−55
+25%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Forza Horizon 4 10−11
−30%
12−14
+30%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 4−5
−75%
7−8
+75%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 10−11
−30%
12−14
+30%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Fortnite 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Valorant 14−16
−60%
24−27
+60%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Far Cry 5 0−1 1−2
Forza Horizon 4 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI HD 5670 và Radeon 625 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 625 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 900p
  • Radeon 625 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 625 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 625 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.90 2.55
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 50 Watt

Radeon 625 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 625 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5670 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 625 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
470 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
149 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.