ATI Radeon HD 5670 vs GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5670 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5670
2010, $119
1 GB GDDR5, 64 Watt
1.91

1050 Mobile 3 GB vượt qua HD 5670 với mức trọn vẹn là 498% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5670 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất940451
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2911.71
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodGP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5670 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5670 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400768
Tần số nhân775 MHz1366 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million3,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture15.5069.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.62 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs824
TMUs2048
L1 Cache40 KB288 KB
L2 Cache256 KB768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5670 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5670 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s84.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5670 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5670 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5670 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p26
−477%
150−160
+477%
Full HD33
−476%
190−200
+476%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Hogwarts Legacy 7−8
−471%
40−45
+471%

Full HD
Medium

Battlefield 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Counter-Strike 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Fortnite 8−9
−463%
45−50
+463%
Forza Horizon 4 10−11
−450%
55−60
+450%
Forza Horizon 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Hogwarts Legacy 7−8
−471%
40−45
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−491%
65−70
+491%
Valorant 35−40
−490%
230−240
+490%

Full HD
High

Battlefield 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Counter-Strike 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−475%
230−240
+475%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Dota 2 21−24
−471%
120−130
+471%
Far Cry 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Fortnite 8−9
−463%
45−50
+463%
Forza Horizon 4 10−11
−450%
55−60
+450%
Forza Horizon 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Grand Theft Auto V 3−4
−433%
16−18
+433%
Hogwarts Legacy 7−8
−471%
40−45
+471%
Metro Exodus 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−491%
65−70
+491%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−463%
45−50
+463%
Valorant 35−40
−490%
230−240
+490%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Dota 2 21−24
−471%
120−130
+471%
Far Cry 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Forza Horizon 4 10−11
−450%
55−60
+450%
Hogwarts Legacy 7−8
−471%
40−45
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−491%
65−70
+491%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−463%
45−50
+463%
Valorant 35−40
−490%
230−240
+490%

Full HD
Epic

Fortnite 8−9
−463%
45−50
+463%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
−440%
27−30
+440%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−471%
80−85
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−479%
110−120
+479%
Valorant 14−16
−471%
80−85
+471%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Far Cry 5 3−4
−433%
16−18
+433%
Forza Horizon 4 5−6
−440%
27−30
+440%
Hogwarts Legacy 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−433%
16−18
+433%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
−433%
16−18
+433%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−471%
80−85
+471%
Valorant 10−11
−450%
55−60
+450%

4K
Ultra

Dota 2 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−433%
16−18
+433%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−433%
16−18
+433%

Vậy ATI HD 5670 và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 477% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 476% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.91 11.42
Mức độ mới 14 Tháng 1 2010 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 75 Watt

ATI HD 5670 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: hiệu năng cao hơn 497.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5670 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 526 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 75 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5670 hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.