ATI Radeon HD 5570 vs Quadro NVS 320M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5570
2010
1 GB GDDR3, 39 Watt
1.07
+128%

ATI HD 5570 vượt qua NVS 320M với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10561238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.181.87
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodG84
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)9 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40032
Tần số nhân650 MHz575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million289 million
Quy trình công nghệ40 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture13.009.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS0.0736 TFLOPS
ROPs88
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-HE
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5570 1.07
+128%
NVS 320M 0.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5570 477
+129%
NVS 320M 208

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5570 và Quadro NVS 320M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
+150%
6−7
−150%
Full HD23
+130%
10−12
−130%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI HD 5570 và NVS 320M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5570 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5570 nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI HD 5570 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5570 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.07 0.47
Mức độ mới 9 Tháng 2 2010 9 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 39 Watt 20 Watt

ATI HD 5570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 320M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5570 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 320M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro NVS 320M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
NVIDIA Quadro NVS 320M
Quadro NVS 320M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 296 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5570 hoặc Quadro NVS 320M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.