ATI Radeon HD 5570 vs GeForce GT 640 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5570 và GeForce GT 640 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 640 OEM vượt qua ATI HD 5570 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5570 và GeForce GT 640 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1057 | 945 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.18 | 2.33 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Redwood | GK107 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 9 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước) | 24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 5570 và GeForce GT 640 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5570 và GeForce GT 640 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 400 | 384 |
Tần số nhân | 650 MHz | 797 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 627 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 39 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 13.00 | 25.50 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.52 TFLOPS | 0.6121 TFLOPS |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 20 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5570 và GeForce GT 640 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 165 mm | 145 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5570 và GeForce GT 640 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 891 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 28.51 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5570 và GeForce GT 640 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 5570 và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 5570 và GeForce GT 640 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 15
−20%
| 18−21
+20%
|
Full HD | 23
−30.4%
| 30−35
+30.4%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Atomic Heart | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Valorant | 30−35
−36.4%
|
45−50
+36.4%
|
Atomic Heart | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−29.6%
|
35−40
+29.6%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Dota 2 | 16−18
−31.3%
|
21−24
+31.3%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Valorant | 30−35
−36.4%
|
45−50
+36.4%
|
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Dota 2 | 16−18
−31.3%
|
21−24
+31.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Valorant | 30−35
−36.4%
|
45−50
+36.4%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Valorant | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−20%
|
18−20
+20%
|
Valorant | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy ATI HD 5570 và GT 640 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 640 OEM nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
- GT 640 OEM nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.24 | 1.70 |
Mức độ mới | 9 Tháng 2 2010 | 24 Tháng 4 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 39 Watt | 50 Watt |
ATI HD 5570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 640 OEM: hiệu năng cao hơn 37.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.