ATI Radeon HD 5570 vs GeForce 720A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5570 và GeForce 720A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5570
2010
1 GB GDDR3,39 Watt
1.24

720A vượt qua ATI HD 5570 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5570 và GeForce 720A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1047964
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.193.34
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodGF117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5570 và GeForce 720A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5570 và GeForce 720A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40096
Tần số nhân650 MHz775 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu938 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture13.0015.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS0.1801 TFLOPS
ROPs88
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5570 và GeForce 720A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5570 và GeForce 720A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5570 và GeForce 720A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5570 và GeForce 720A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5570 và GeForce 720A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5570 1.24
GeForce 720A 1.60
+29%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5570 476
GeForce 720A 614
+29%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5570 và GeForce 720A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
−20%
18−20
+20%
Full HD22
−22.7%
27−30
+22.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI HD 5570 và GeForce 720A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 720A nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
  • GeForce 720A nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 1.60
Mức độ mới 9 Tháng 2 2010 1 Tháng 7 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 39 Watt 33 Watt

GeForce 720A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 720A vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 720A dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5570 và GeForce 720A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
NVIDIA GeForce 720A
GeForce 720A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 293 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 720A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5570 hoặc GeForce 720A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.