ATI Radeon HD 4870 vs GeForce GTX 660 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI HD 4870 vượt qua GTX 660 OEM với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 724 | 740 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.31 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.65 | 1.78 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | RV770 | GK104 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $299 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 800 | 1152 |
Tần số nhân | 750 MHz | 823 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 888 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 956 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 130 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 30.00 | 85.25 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.2 TFLOPS | 2.046 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 40 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 250 mm | 241 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 115.2 GB/s | 179.2 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 4.1 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.59 | 3.37 |
Mức độ mới | 25 Tháng 6 2008 | 22 Tháng 8 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 130 Watt |
ATI HD 4870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660 OEM: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4870 và GeForce GTX 660 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.