ATI Radeon HD 4850 vs Quadro CX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và Quadro CX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 4850 vượt qua CX với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và Quadro CX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 876 | 900 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.22 | 0.02 |
| Hiệu quả năng lượng | 1.71 | 1.16 |
| Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
| Bộ xử lý đồ họa | RV770 | GT200B |
| Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
| Ngày phát hành | 25 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước) | 11 Tháng 11 2008 (17 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | $199 | $1,999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
ATI HD 4850 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1000% so với Quadro CX.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 4850 và Quadro CX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và Quadro CX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 800 | 192 |
| Tần số nhân | 625 MHz | 602 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 956 million | 1,400 million |
| Quy trình công nghệ | 55 nm | 55 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 150 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 25.00 | 38.53 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1 TFLOPS | 0.4623 TFLOPS |
| ROPs | 16 | 24 |
| TMUs | 40 | 64 |
| L1 Cache | 160 KB | không có dữ liệu |
| L2 Cache | 256 KB | 192 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và Quadro CX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
| Chiều dài | 246 mm | 267 mm |
| Độ dày | 1-slot | 2-slot |
| Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và Quadro CX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1536 MB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 993 MHz | 800 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 63.55 GB/s | 76.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và Quadro CX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 4850 và Quadro CX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 10.1 (10_1) | 11.1 (10_0) |
| Shader Model | 4.1 | 4.0 |
| OpenGL | 3.3 | 3.3 |
| OpenCL | 1.1 | 1.1 |
| Vulkan | N/A | N/A |
| CUDA | - | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và Quadro CX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 4850 và Quadro CX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| 900p | 28
+16.7%
| 24−27
−16.7%
|
| Full HD | 40
+14.3%
| 35−40
−14.3%
|
| 1200p | 19
+18.8%
| 16−18
−18.8%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
| 1080p | 4.98
+1048%
| 57.11
−1048%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 4850 thấp hơn 1048% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Counter-Strike 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
| Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
| Counter-Strike 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
| Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
| Escape from Tarkov | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
| Far Cry 5 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
| Fortnite | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
| Forza Horizon 4 | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
| Forza Horizon 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
| Valorant | 40−45
+22.9%
|
35−40
−22.9%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
| Counter-Strike 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 45−50
+20%
|
40−45
−20%
|
| Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
| Dota 2 | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
| Escape from Tarkov | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
| Far Cry 5 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
| Fortnite | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
| Forza Horizon 4 | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
| Forza Horizon 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
| Grand Theft Auto V | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
| Metro Exodus | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
| Valorant | 40−45
+22.9%
|
35−40
−22.9%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
| Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
| Dota 2 | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
| Escape from Tarkov | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
| Far Cry 5 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
| Forza Horizon 4 | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
| Valorant | 40−45
+22.9%
|
35−40
−22.9%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
| Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
| Valorant | 21−24
+16.7%
|
18−20
−16.7%
|
1440p
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
| Escape from Tarkov | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
| Far Cry 5 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
| Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
| Valorant | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
4K
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
| Dota 2 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
| Escape from Tarkov | 1−2 | 0−1 |
| Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
Epic
| Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy ATI HD 4850 và Quadro CX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- ATI HD 4850 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
- ATI HD 4850 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
- ATI HD 4850 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1200p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 2.43 | 2.24 |
| Mức độ mới | 25 Tháng 6 2008 | 11 Tháng 11 2008 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1536 MB |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 150 Watt |
ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro CX: mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 4850 và Quadro CX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro CX dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
