ATI Radeon HD 4850 vs GeForce 9800 GTX+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.67
+107%

ATI HD 4850 vượt qua 9800 GTX+ với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8241048
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.260.05
Hiệu quả năng lượng1.660.63
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRV770G92B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)16 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 4850 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 420% so với 9800 GTX+.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800128
Tần số nhân625 MHz738 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million754 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt141 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture25.0047.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.47 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài246 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s70.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+ hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 2.67
+107%
9800 GTX+ 1.29

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
+108%
9800 GTX+ 494

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và GeForce 9800 GTX+ trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
+133%
12−14
−133%
Full HD40
+122%
18−20
−122%
1200p19
+111%
9−10
−111%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98
+156%
12.72
−156%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 4850 thấp hơn 156% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%
Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+133%
21−24
−133%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+125%
8−9
−125%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
Valorant 21−24
+130%
10−11
−130%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy ATI HD 4850 và 9800 GTX+ cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.67 1.29
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 16 Tháng 1 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 141 Watt

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800 GTX+: mới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4850 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
268 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc GeForce 9800 GTX+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.