ATI Radeon HD 4350 vs RTX 4000 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4350
2008
512 MB DDR3, 20 Watt
0.39

RTX 4000 Ada Generation Mobile vượt qua HD 4350 với mức trọn vẹn là 13485% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất132464
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.5036.99
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV710AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 9 2008 (17 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng807424
Tần số nhân600 MHz1290 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million35,800 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture4.800386.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS24.72 TFLOPS
ROPs480
TMUs8232
Tensor Coreskhông có dữ liệu232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu58
L1 Cache16 KB7.3 MB
L2 Cache64 KB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4350 0.39
RTX 4000 Ada Generation Mobile 52.98
+13485%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4350 164
Mẫu: 2156
RTX 4000 Ada Generation Mobile 22157
+13410%
Mẫu: 376

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7
−13471%
950−1000
+13471%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−12900%
130−140
+12900%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−12900%
130−140
+12900%
Forza Horizon 4 4−5
−12400%
500−550
+12400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−13471%
950−1000
+13471%
Valorant 24−27
−13362%
3500−3550
+13362%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−13233%
2000−2050
+13233%
Cyberpunk 2077 1−2
−12900%
130−140
+12900%
Dota 2 10−11
−13400%
1350−1400
+13400%
Forza Horizon 4 4−5
−12400%
500−550
+12400%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−13471%
950−1000
+13471%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−12900%
650−700
+12900%
Valorant 24−27
−13362%
3500−3550
+13362%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−12900%
130−140
+12900%
Dota 2 10−11
−13400%
1350−1400
+13400%
Forza Horizon 4 4−5
−12400%
500−550
+12400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−13471%
950−1000
+13471%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−12900%
650−700
+12900%
Valorant 24−27
−13362%
3500−3550
+13362%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−13233%
400−450
+13233%
Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−12900%
130−140
+12900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−12400%
500−550
+12400%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−13400%
270−280
+13400%
Forza Horizon 4 1−2
−12900%
130−140
+12900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−12900%
130−140
+12900%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−13471%
1900−1950
+13471%
Valorant 2−3
−13400%
270−280
+13400%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−13400%
270−280
+13400%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−13400%
270−280
+13400%

Vậy ATI HD 4350 và RTX 4000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 13471% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.39 52.98
Mức độ mới 30 Tháng 9 2008 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 110 Watt

ATI HD 4350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 13484.6%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 32 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4350 hoặc RTX 4000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.