ATI Radeon HD 3870 X2 vs ATI HD 4870 X2

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 3870 X2
2008
512 MB GDDR3, 165 Watt
1.58

ATI HD 4870 X2 vượt qua ATI HD 3870 X2 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất928743
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.050.13
Hiệu quả năng lượng0.760.82
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaR680R700
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)12 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $550

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 4870 X2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 160% so với ATI HD 3870 X2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320 ×2800 ×2
Tần số nhân825 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million956 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt286 Watt
Tốc độ xử lý texture13.20 ×228.00 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.528 TFLOPS ×21.12 TFLOPS ×2
ROPs16 ×216 ×2
TMUs16 ×240 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×21 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ901 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ57.66 GB/s ×2115.2 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 3870 X2 1.58
ATI HD 4870 X2 2.93
+85.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 3870 X2 708
ATI HD 4870 X2 1309
+84.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 4870 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 2.93
Mức độ mới 26 Tháng 1 2008 12 Tháng 8 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 286 Watt

ATI HD 3870 X2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4870 X2: hiệu năng cao hơn 85.4%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4870 X2 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3870 X2
Radeon HD 3870 X2
ATI Radeon HD 4870 X2
Radeon HD 4870 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3870 X2 hoặc Radeon HD 4870 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.