ATI Radeon HD 3850 AGP vs HD Graphics 400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 3850 AGP
2008
512 MB GDDR3, 75 Watt
1.04

HD Graphics 400 chỉ vượt qua ATI HD 3850 AGP với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11011098
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.0212.84
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaRV670Braswell GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32096
Tần số nhân668 MHz320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million189 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt6 Watt
Tốc độ xử lý texture10.697.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4275 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs162
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xRing Bus
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3L
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ828 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ52.99 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.3
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 1.05
Mức độ mới 3 Tháng 1 2008 1 Tháng 4 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 6 Watt

HD Graphics 400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 3850 AGP và HD Graphics 400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 3850 AGP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 400 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3850 AGP
Radeon HD 3850 AGP
Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3850 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 421 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3850 AGP hoặc HD Graphics 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.