ATI Radeon HD 3200 vs RX 6600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 3200
2008
0.20

6600 XT vượt qua HD 3200 với mức trọn vẹn là 19475% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1451123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10092
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu53.33
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.86
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaRS780Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng402048
Tần số nhân494 MHz1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 million11,060 million
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu160 Watt
Tốc độ xử lý texture1.976331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03952 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs464
TMUs4128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32
L0 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.02.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 3200 0.20
RX 6600 XT 39.15
+19475%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 3200 82
Mẫu: 1648
RX 6600 XT 16452
+19963%
Mẫu: 5910

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 3200 82
RX 6600 XT 88163
+108075%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 3200 và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3
−4033%
124
+4033%
1440p-0−168
4K-0−140

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.06
1440pkhông có dữ liệu5.57
4Kkhông có dữ liệu9.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−7800%
79
+7800%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
78
+7700%
Forza Horizon 4 3−4
−5000%
150−160
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2114%
150−160
+2114%
Valorant 24−27
−820%
230−240
+820%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2217%
270−280
+2217%
Cyberpunk 2077 1−2
−7500%
76
+7500%
Dota 2 9−10
−1789%
170
+1789%
Forza Horizon 4 3−4
−5000%
150−160
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2114%
150−160
+2114%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3420%
176
+3420%
Valorant 24−27
−820%
230−240
+820%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−6800%
69
+6800%
Dota 2 9−10
−1233%
120
+1233%
Forza Horizon 4 3−4
−5000%
150−160
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2114%
150−160
+2114%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1880%
99
+1880%
Valorant 24−27
−820%
230−240
+820%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−4950%
100−110
+4950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−4650%
95−100
+4650%
Forza Horizon 4 1−2
−11300%
110−120
+11300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7500%
75−80
+7500%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−357%
64
+357%
Valorant 1−2
−24100%
240−250
+24100%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−5300%
50−55
+5300%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−2500%
50−55
+2500%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 142
+0%
142
+0%
Grand Theft Auto V 135
+0%
135
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 133
+0%
133
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%

1440p
Epic

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Escape from Tarkov 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy ATI HD 3200 và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 4033% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 24100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 39.15
Mức độ mới 4 Tháng 3 2008 30 Tháng 7 2021
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19475%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3200
Radeon HD 3200
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 88 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 5260 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3200 hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.