ATI Radeon HD 2900 PRO vs PRO W7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 2900 PRO
2007
512 MB GDDR3, 200 Watt
1.51

PRO W7700 vượt qua ATI HD 2900 PRO với mức trọn vẹn là 3593% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất97343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.27
Hiệu quả năng lượng0.5521.54
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaR600Navi 32
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3203072
Tần số nhân600 MHz1900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn720 million28,100 million
Quy trình công nghệ80 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture9.600499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs1696
TMUs16192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s576.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video4x DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 2900 PRO 1.51
PRO W7700 55.77
+3593%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2900 PRO 627
PRO W7700 23154
+3593%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2900 PRO và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.51 55.77
Mức độ mới 12 Tháng 12 2007 13 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 190 Watt

PRO W7700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3593.4%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1500%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2900 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 2900 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2900 PRO
Radeon HD 2900 PRO
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2900 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2900 PRO hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.