ATI Radeon HD 2600 PRO vs GeForce RTX 3080 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 2600 PRO
2007
512 MB DDR2, 35 Watt
0.47

RTX 3080 Mobile vượt qua ATI HD 2600 PRO với mức trọn vẹn là 7713% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất123398
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.0725.44
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV630GA104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1206144
Tần số nhân600 MHz1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million17,400 million
Quy trình công nghệ65 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture4.800296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.144 TFLOPS18.98 TFLOPS
ROPs496
TMUs8192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 2600 PRO 0.47
RTX 3080 Mobile 36.72
+7713%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2600 PRO 211
RTX 3080 Mobile 16418
+7681%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2600 PRO và GeForce RTX 3080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−11800%
119
+11800%
1440p0−175
4K0−145

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 179
+0%
179
+0%
Counter-Strike 2 212
+0%
212
+0%
Cyberpunk 2077 121
+0%
121
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140
+0%
140
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 205
+0%
205
+0%
Cyberpunk 2077 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 194
+0%
194
+0%
Forza Horizon 5 148
+0%
148
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85
+0%
85
+0%
Battlefield 5 140
+0%
140
+0%
Counter-Strike 2 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 134
+0%
134
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 188
+0%
188
+0%
Forza Horizon 5 135
+0%
135
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+0%
191
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 4 157
+0%
157
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+0%
106
+0%
Valorant 179
+0%
179
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Grand Theft Auto V 93
+0%
93
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+0%
70
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy ATI HD 2600 PRO và RTX 3080 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 11800% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 36.72
Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 115 Watt

ATI HD 2600 PRO có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 228.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Mobile: hiệu năng cao hơn 7712.8%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 2600 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3080 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO
NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 812 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2600 PRO hoặc GeForce RTX 3080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.