ATI Radeon HD 2600 PRO AGP vs GeForce GTX 1650 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 2600 PRO AGP
2007
512 MB DDR2, 35 Watt
0.25

1650 Ti Max-Q vượt qua HD 2600 PRO AGP với mức trọn vẹn là 5852% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1403369
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.5824.04
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRV630TU117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (18 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1201024
Tần số nhân594 MHz1035 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million4,700 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture4.75276.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1426 TFLOPS2.458 TFLOPS
ROPs432
TMUs864
L1 Cachekhông có dữ liệu1 MB
L2 Cache64 KB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnAGP 8xPCIe 3.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ396 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.67 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 2600 PRO AGP 0.25
GTX 1650 Ti Max-Q 14.88
+5852%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2600 PRO AGP 110
Mẫu: 12
GTX 1650 Ti Max-Q 6581
+5883%
Mẫu: 618

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2600 PRO AGP và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−154
1440p0−133
4K-0−124

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Hogwarts Legacy 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+0%
32
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 26
+0%
26
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 25
+0%
25
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 14.88
Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

ATI HD 2600 PRO AGP có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Max-Q: hiệu năng cao hơn 5852%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2600 PRO AGP trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 2600 PRO AGP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1650 Ti Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2600 PRO AGP
Radeon HD 2600 PRO AGP
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q
GeForce GTX 1650 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2600 PRO AGP hoặc GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.