ATI Radeon HD 2400 PRO vs ATI HD 2900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 2400 PRO
2007
256 MB DDR2, 20 Watt
0.25

ATI HD 2900 XT vượt qua ATI HD 2400 PRO với mức trọn vẹn là 488% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1344942
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.05
Hiệu quả năng lượng1.000.54
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV610R600
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40320
Tần số nhân525 MHz743 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 million720 million
Quy trình công nghệ65 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture2.10011.89
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.042 TFLOPS0.4755 TFLOPS
ROPs416
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz828 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s106.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)10.0 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 2400 PRO 0.25
ATI HD 2900 XT 1.47
+488%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2400 PRO 114
ATI HD 2900 XT 659
+478%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 1.47
Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 14 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 215 Watt

ATI HD 2400 PRO có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 975%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2900 XT: hiệu năng cao hơn 488%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 2900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2400 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2400 PRO
Radeon HD 2400 PRO
ATI Radeon HD 2900 XT
Radeon HD 2900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2400 PRO hoặc Radeon HD 2900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.