ATI Radeon HD 2400 PRO vs ATI HD 2400 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 2400 PRO
2007
256 MB DDR2,20 Watt
0.30

ATI HD 2400 XT chỉ vượt qua ATI HD 2400 PRO với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13361330
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.030.85
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV610RV610
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4040
Tần số nhân525 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 million180 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture2.1002.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.042 TFLOPS0.052 TFLOPS
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)10.0 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 2400 PRO 0.30
ATI HD 2400 XT 0.31
+3.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2400 PRO 114
ATI HD 2400 XT 118
+3.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.31
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 25 Watt

ATI HD 2400 PRO có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2400 XT: hiệu năng cao hơn 3.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 2400 PRO và Radeon HD 2400 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2400 PRO
Radeon HD 2400 PRO
ATI Radeon HD 2400 XT
Radeon HD 2400 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 2400 PRO hoặc Radeon HD 2400 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.