Radeon Graphics vs RX 7600 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 7600 XT vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 2153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 906 | 81 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 11 | 82 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 78.27 |
Hiệu quả năng lượng | 9.15 | 16.27 |
Kiến trúc | GCN 5.1 (2018−2022) | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Renoir | Navi 33 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $329 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 448 | 2048 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1980 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | 2755 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 13,300 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 42.00 | 352.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.344 TFLOPS | 22.57 TFLOPS |
ROPs | 8 | 64 |
TMUs | 28 | 128 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 204 mm |
Độ dày | IGP | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 288.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.2 |
Vulkan | - | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.92 | 43.25 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 190 Watt |
Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1166.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 2152.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.