Radeon Graphics vs RX 6800

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics và Radeon RX 6800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics
15 Watt
1.91

RX 6800 vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 2788% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics và Radeon RX 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất90646
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu50.35
Hiệu quả năng lượng9.1215.81
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRenoirNavi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$579

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics và Radeon RX 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics và Radeon RX 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4483840
Tần số nhânkhông có dữ liệu1700 MHz
Tần số Boost1500 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu26,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture42.00505.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS16.17 TFLOPS
ROPs896
TMUs28240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics và Radeon RX 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics và Radeon RX 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics và Radeon RX 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics và Radeon RX 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics và Radeon RX 6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon Graphics 1.91
RX 6800 55.16
+2788%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon Graphics 764
RX 6800 22107
+2794%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics và Radeon RX 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−2850%
177
+2850%
1440p3−4
−3233%
100
+3233%
4K2−3
−3000%
62
+3000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.27
1440pkhông có dữ liệu5.79
4Kkhông có dữ liệu9.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 186
+0%
186
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 148
+0%
148
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 4 415
+0%
415
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 164
+0%
164
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 118
+0%
118
+0%
Cyberpunk 2077 87
+0%
87
+0%
Dota 2 154
+0%
154
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Fortnite 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 4 341
+0%
341
+0%
Forza Horizon 5 164
+0%
164
+0%
Grand Theft Auto V 159
+0%
159
+0%
Metro Exodus 132
+0%
132
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 295
+0%
295
+0%
Forza Horizon 5 116
+0%
116
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 125
+0%
125
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 215
+0%
215
+0%
Forza Horizon 5 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 138
+0%
138
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 132
+0%
132
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+0%
132
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 127
+0%
127
+0%
Forza Horizon 5 61
+0%
61
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Vậy Graphics và RX 6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 2850% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 3233% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 3000% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.91 55.16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800: hiệu năng cao hơn 2788%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics và Radeon RX 6800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 6856 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1990 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics hoặc Radeon RX 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.