Radeon Graphics vs Arc A380

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics và Arc A380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics
15 Watt
1.71

Arc A380 vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 716% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất916348
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.77
Hiệu quả năng lượng9.0414.76
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRenoirDG2-128
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4481024
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boost1500 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture42.00131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs832
TMUs2864
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared96 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu186.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon Graphics 1.71
Arc A380 13.96
+716%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon Graphics 764
Arc A380 6238
+716%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−840%
47
+840%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 122
+0%
122
+0%
Cyberpunk 2077 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 72
+0%
72
+0%
Hogwarts Legacy 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 57
+0%
57
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 72
+0%
72
+0%
Forza Horizon 5 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Hogwarts Legacy 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
+0%
66
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Hogwarts Legacy 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+0%
34
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Graphics và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 840% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.71 13.96
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380: hiệu năng cao hơn 716.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 7075 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 886 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.