Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs RX 570X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon RX 570X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
3.81

RX 570X vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon RX 570X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất678645
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.86
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon RX 570X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon RX 570X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1168 MHz
Tần số Boost2200 MHz1244 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,700 million
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu159.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.095 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon RX 570X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon RX 570X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon RX 570X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon RX 570X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon RX 570X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+0%
18−21
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Fortnite 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Valorant 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Fortnite 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Metro Exodus 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Valorant 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và RX 570X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 4.30
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 570X: hiệu năng cao hơn 12.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570X vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 570X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
AMD Radeon RX 570X
Radeon RX 570X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 261 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Radeon RX 570X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.