Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs R7 M365X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.26
+117%

Graphics (Ryzen 7000) vượt qua R7 M365X với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất684901
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelLitho
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhânkhông có dữ liệu900 MHz
Tần số Boost2200 MHz825 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu690 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu23.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7373 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_2DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon R7 M365X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+138%
8−9
−138%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Fortnite 24−27
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
Valorant 55−60
+129%
24−27
−129%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+143%
30−33
−143%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 41
+128%
18−20
−128%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Fortnite 24−27
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 12−14
+160%
5−6
−160%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 55−60
+129%
24−27
−129%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 37
+131%
16−18
−131%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 55−60
+129%
24−27
−129%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+140%
10−11
−140%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+121%
14−16
−121%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+142%
12−14
−142%
Valorant 45−50
+150%
18−20
−150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 21−24
+133%
9−10
−133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và R7 M365X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.26 1.96
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 5 Tháng 5 2015
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.3%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics (Ryzen 7000) vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M365X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
AMD Radeon R7 M365X
Radeon R7 M365X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 272 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Radeon R7 M365X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.